Bảng giá thuê xe 29 chỗ dưới đây sẽ giúp bạn không chỉ tiết kiệm chi phí đến tối đa mà còn giúp bạn tận hưởng một hành trình vui vẻ và thoải mái nhất.
STT | Địa điểm | Thời gian | Km | Xe 29 chỗ |
---|---|---|---|---|
I | Hồ Chí Minh | |||
1 | Sân Bay | 1 chuyến | 10 | Liên Hệ |
2 | City tour (4tiếng/50km) | 1 ngày | 50 | Liên Hệ |
3 | City tour (8tiếng/100km) | 1 ngày | 100 | Liên Hệ |
4 | Củ Chi | 1 ngày | 100 | Liên Hệ |
5 | Cần Giờ | 1 ngày | 130 | Liên Hệ |
II | Bình Dương | |||
1 | Dĩ An | 1 ngày | 50 | Liên Hệ |
2 | Khu du lịch Thủy Châu | 1 ngày | 50 | Liên Hệ |
3 | TP Thủ Dầu 1 | 1 ngày | 80 | Liên Hệ |
4 | KCN VSIP 1 và 2 | 1 ngày | 80 | Liên Hệ |
5 | TP mới Bình Dương | 1 ngày | 80 | Liên Hệ |
6 | Khu du lịch Đại Nam | 1 ngày | 80 | Liên Hệ |
7 | Tân Uyên | 1 ngày | 100 | Liên Hệ |
8 | Bến Cát | 1 ngày | 100 | Liên Hệ |
9 | Phú Giáo | 1 ngày | 130 | Liên Hệ |
10 | Bàu Bàng | 1 ngày | 130 | Liên Hệ |
11 | Dầu Tiếng | 1 ngày | 170 | Liên Hệ |
III | Bình Phước | |||
1 | Chơn Thành | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
2 | Đồng Xoài | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
3 | Bình Long | 1 ngày | 250 | Liên Hệ |
4 | Lộc Ninh | 1 ngày | 260 | Liên Hệ |
5 | Bù Đăng | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
6 | Phước Long | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
7 | Bù Đốp | 1 ngày | 350 | Liên Hệ |
8 | Bù Gia Mập | 1 ngày | 400 | Liên Hệ |
IV | Tây Ninh | |||
1 | Trảng Bàng | 1 ngày | 100 | Liên Hệ |
2 | cửa khẩu Mộc Bài | 1 ngày | 150 | Liên Hệ |
3 | Gò Dầu | 1 ngày | 150 | Liên Hệ |
4 | TP Tây Ninh | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
5 | Tòa thánh Tây Ninh | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
6 | Long Hoa Hòa Thành | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
7 | chùa Gò Kén | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
8 | Dương Minh Châu | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
9 | Châu thành Tây Ninh | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
10 | Núi Bà Đen | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
11 | Tân Châu Đồng Pan | 1 ngày | 250 | Liên Hệ |
12 | Tân Biên Xa Mát | 1 ngày | 260 | Liên Hệ |
V | Đồng Nai | |||
1 | Biên Hòa | 1 ngày | 60 | Liên Hệ |
2 | Nhơn Trạch | 1 ngày | 70 | Liên Hệ |
3 | Làng Tre Việt | 1 ngày | 75 | Liên Hệ |
4 | Long Thành | 1 ngày | 80 | Liên Hệ |
5 | Trảng Bom | 1 ngày | 80 | Liên Hệ |
6 | Trị An | 1 ngày | 120 | Liên Hệ |
7 | Long Khánh | 1 ngày | 150 | Liên Hệ |
8 | Thống Nhất | 1 ngày | 170 | Liên Hệ |
9 | Cẩm Mỹ | 1 ngày | 180 | Liên Hệ |
10 | Núi Chứa Chan Gia Lào | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
11 | Xuân Lộc | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
12 | Định Quán | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
13 | Tân Phú Phương Lâm | 1 ngày | 260 | Liên Hệ |
14 | Nam Cát Tiên | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
VI | Vũng Tàu | |||
1 | Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 1 ngày | 100 | Liên Hệ |
2 | Tân Thành | 1 ngày | 130 | Liên Hệ |
3 | Bà Rịa | 1 ngày | 170 | Liên Hệ |
4 | Ngãi Giao Châu Đức | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
5 | Long Hải Dinh Cô | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
6 | Thành Phố Vũng Tàu | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
7 | Hồ Tràm | 1 ngày | 250 | Liên Hệ |
8 | Hồ Cốc | 1 ngày | 250 | Liên Hệ |
9 | Bình Châu | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
10 | Xuyên Mộc | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
VII | Long An | |||
1 | Bến Lứt | 1 ngày | 60 | Liên Hệ |
2 | Đức Hòa Hậu Nghĩa | 1 ngày | 80 | Liên Hệ |
3 | Tân An | 1 ngày | 100 | Liên Hệ |
4 | Đức Huệ | 1 ngày | 120 | Liên Hệ |
5 | Tân Thạnh | 1 ngày | 200 | Liên Hệ |
6 | Mộc Hóa Kiến Tường | 1 ngày | 240 | Liên Hệ |
7 | Vĩnh Hưng | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
VIII | Đồng Tháp | |||
1 | Mỹ An Tháp Mười | 1 ngày | 240 | Liên Hệ |
2 | Nha Mân | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
3 | Sa Đéc | 1 ngày | 290 | Liên Hệ |
4 | Cao Lãnh | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
5 | Thanh Bình | 1 ngày | 320 | Liên Hệ |
6 | Tam Nông | 1 ngày | 350 | Liên Hệ |
7 | Hồng Ngự | 1 ngày | 440 | Liên Hệ |
IX | Tiền Giang | |||
1 | Gò Công | 1 ngày | 150 | Liên Hệ |
2 | Thành phố Mỹ Tho | 1 ngày | 150 | Liên Hệ |
3 | Châu Thành | 1 ngày | 160 | Liên Hệ |
4 | Chợ Gạo | 1 ngày | 160 | Liên Hệ |
5 | Cai Lậy | 1 ngày | 190 | Liên Hệ |
6 | Cái Bè | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
7 | Mỹ Thuận | 1 ngày | 250 | Liên Hệ |
X | Bến Tre | |||
1 | Cồn Phụng | 1 ngày | 160 | Liên Hệ |
2 | Châu Thành | 1 ngày | 160 | Liên Hệ |
3 | TP Bến Tre | 1 ngày | 180 | Liên Hệ |
4 | Giồng Tôm | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
5 | Mỏ Cày Nam | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
6 | Mỏ Cày Bắc | 1 ngày | 220 | Liên Hệ |
7 | Bình Đại | 1 ngày | 250 | Liên Hệ |
8 | Ba Tri | 1 ngày | 250 | Liên Hệ |
9 | Thạch Phú | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
XII | Cần Thơ | |||
1 | TP Cần Thơ | 1 ngày | 350 | Liên Hệ |
2 | Ô Môn | 1 ngày | 380 | Liên Hệ |
3 | Thốt Nốt | 1 ngày | 440 | Liên Hệ |
4 | Vĩnh Thạch Cần Thơ | 1 ngày | 450 | Liên Hệ |
5 | Cờ Đỏ | 1 ngày | 450 | Liên Hệ |
XIII | Vĩnh Long | |||
1 | TP Vĩnh Long | 1 ngày | 260 | Liên Hệ |
2 | Tam Bình | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
3 | Mang Thít | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
4 | Vũng Liêm | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
5 | Trà Ôn | 1 ngày | 360 | Liên Hệ |
XIV | Trà Vinh | |||
1 | Càng Long | 1 ngày | 260 | Liên Hệ |
2 | TP Trà Vinh | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
3 | Tiểu Cần | 1 ngày | 320 | Liên Hệ |
4 | Trà Cú | 1 ngày | 350 | Liên Hệ |
5 | Duyên Hải | 1 ngày | 380 | Liên Hệ |
XV | Kiên Giang | |||
1 | Tân Hiệp Kiên Giang | 1 ngày | 450 | Liên Hệ |
2 | TP Rạch Giá | 1 ngày | 500 | Liên Hệ |
3 | Rạch Sỏi | 1 ngày | 520 | Liên Hệ |
4 | Hòn Đất | 1 ngày | 550 | Liên Hệ |
5 | U Minh Thượng | 1 ngày | 600 | Liên Hệ |
6 | Hà Tiên | 1 ngày | 650 | Liên Hệ |
XVI | Hậu Giang | |||
1 | Ngã Ba Cái Tắc | 1 ngày | 380 | Liên Hệ |
2 | Thị Xã Ngã Bảy | 1 ngày | 400 | Liên Hệ |
3 | Phụng Hiệp Cây Dương | 1 ngày | 400 | Liên Hệ |
4 | Thị Xã Vị Thanh | 1 ngày | 420 | Liên Hệ |
5 | Long Mỹ | 1 ngày | 450 | Liên Hệ |
XVII | Sóc Trăng | |||
1 | TP Sóc Trăng | 1 ngày | 440 | Liên Hệ |
2 | Long Phú | 1 ngày | 460 | Liên Hệ |
3 | Thạnh Trị | 1 ngày | 530 | Liên Hệ |
4 | Thị xã Vĩnh Châu | 1 ngày | 540 | Liên Hệ |
XVIII | Bạc Liêu | |||
1 | TP Bạc Liêu | 1 ngày | 550 | Liên Hệ |
2 | Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy | 1 ngày | 600 | Liên Hệ |
3 | Cha Diệp mẹ Nam Hải | 1 ngày | 680 | Liên Hệ |
XIX | Cà Mau | |||
1 | TP Cà Mau | 1 ngày | 620 | Liên Hệ |
2 | Hòn Đá Bạc Sông Đốc | 1 ngày | 700 | Liên Hệ |
3 | Nam Căn | 1 ngày | 750 | Liên Hệ |
4 | Mũi Cà Mau | 1 ngày | 800 | Liên Hệ |
XX | Khánh Hòa | |||
1 | Cam Ranh | 1 ngày | 760 | Liên Hệ |
2 | Đảo Bình Ba | 1 ngày | 760 | Liên Hệ |
3 | Đảo Bình Hưng | 1 ngày | 760 | Liên Hệ |
4 | Nha Trang | 1 ngày | 860 | Liên Hệ |
5 | Ninh Hòa | 1 ngày | 900 | Liên Hệ |
XXI | Ninh Thuận | |||
1 | Phan Rang | 1 ngày | 660 | Liên Hệ |
2 | Tháp Chàm | 1 ngày | 660 | Liên Hệ |
3 | Núi Chúa | 1 ngày | 720 | Liên Hệ |
XXII | Bình Thuận | |||
1 | Hàm Tân | 1 ngày | 260 | Liên Hệ |
2 | Lagi Cocobeach Camp | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
3 | Lagi Biển Cam Bình | 1 ngày | 280 | Liên Hệ |
4 | Lagi | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
5 | Dinh Thầy Thím | 1 ngày | 340 | Liên Hệ |
6 | Tà Cú | 1 ngày | 360 | Liên Hệ |
7 | Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 1 ngày | 360 | Liên Hệ |
8 | TP Phan Thiết | 1 ngày | 400 | Liên Hệ |
9 | Hòn Rơm | 1 ngày | 420 | Liên Hệ |
10 | Mũi Né | 1 ngày | 420 | Liên Hệ |
11 | Cổ Trạch | 1 ngày | 550 | Liên Hệ |
XXIII | Gia Lai | |||
1 | TP Pleiku | 1 ngày | 1000 | Liên Hệ |
XXIV | Kon Tum | 1 ngày | 1200 | Liên Hệ |
XXV | Đắk Lắk | |||
1 | Buôn Mê Thuộc | 1 ngày | 700 | Liên Hệ |
2 | Buôn Đôn | 1 ngày | 720 | Liên Hệ |
XXVI | Lâm Đồng | |||
1 | Madagui | 1 ngày | 300 | Liên Hệ |
2 | Bảo Lộc | 1 ngày | 400 | Liên Hệ |
3 | Di linh | 1 ngày | 460 | Liên Hệ |
4 | Đức Trọng | 1 ngày | 500 | Liên Hệ |
5 | Đơn Dương | 1 ngày | 560 | Liên Hệ |
6 | Đà Lạt | 1 ngày | 600 | Liên Hệ |
XXVII | Đắk Nông | |||
1 | Gia Nghĩa | 1 ngày | 450 | Liên Hệ |
2 | Đắk Nông | 1 ngày | 500 | Liên Hệ |
XXVIII | TP Đà Nẵng | 1 ngày | 2000 | Liên Hệ |
XXIX | TP Huế | 1 ngày | 2200 | Liên Hệ |
Xem thêm: